Hãy cùng Kenzee tìm hiểu về tên tiếng Anh của các loại đá quý hiện nay nhé!
STT | TÊN GỌI TIẾNG VIỆT | TÊN GỌI KHOA HỌC BẰNG TIẾNG ANH |
1 | Amazonite | Amazonite |
2 | Bích Tỷ | Tourmaline |
3 | Chalcedony | Chalcedony |
4 | Đá Đào Hoa | Rhodochrosite |
5 | Đá Hắc Ngà | Obsidian Đen |
6 | Đá Lông Công | Malachite |
7 | Đá Mắt Mèo | Quartz Cat’s Eye |
8 | Đá Mặt Trăng | Moonstone |
9 | Đá Ô Liu | Peridot |
10 | Đá Thạch Anh | Quartz |
11 | Đá Thanh Kim | Lapis Lazuli |
12 | Đá Tia Lửa | Spinel |
13 | Đá Xà Cừ | Hippopus |
14 | Fluorite | Fluorite |
15 | Hổ Phách | Amber |
16 | Hoàng Ngọc | Topaz |
17 | Hồng Ngọc | Ruby |
18 | Hồng Ngọc Tủy | Carnelian |
19 | Kyanite | Kyanite |
20 | Lam Ngọc | Saphire |
21 | Lam Ngọc | Turquoise |
22 | Lam Ngọc Vân Nam, Đá Vân Rắn | Surpentine |
23 | Mã Não | Agate |
24 | Ngọc Bích Đỏ | Jasper |
25 | Ngọc Bích Xanh | Nephrite |
26 | Ngọc Đế Quang | Chrysoprase |
28 | Ngọc Đông Linh, Thạch anh xanh | Aventurine |
29 | Ngọc Hồng Lựu | Garnet |
30 | Ngọc Lam | Turquoise |
31 | Ngọc Lục Bảo, Bích Ngọc | Emerald |
32 | Ngọc Pakistan, Ngọc Lưu Ly | Onyx |
33 | Ngọc Phỉ Thúy | Jadeite |
34 | Ngọc Xanh Biển | Aquamarine |
35 | Ruby Xanh | Zoisite |
36 | San Hô | Coral |
37 | Thạch Anh Linh | Ghost Crystal |
38 | Thạch anh non | Calcite |
39 | Thạch Anh Tím | Amethyst |
40 | Thạch Anh Vàng | Citrine |
41 | Tiêu Ngọc | Agalmatolite |
https://www.high-endrolex.com/4